Từ điển Thiều Chửu碩 - thạc① To lớn, như thạc đức 碩德 đức lớn, người có danh dự to gọi là thạc vọng 碩望.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng碩 - thạcTo lớn.
龐碩 - bàng thạc || 碩儒 - thạc nho || 碩士 - thạc sĩ ||